Có 4 kết quả:

投环 tóu huán ㄊㄡˊ ㄏㄨㄢˊ投環 tóu huán ㄊㄡˊ ㄏㄨㄢˊ投繯 tóu huán ㄊㄡˊ ㄏㄨㄢˊ投缳 tóu huán ㄊㄡˊ ㄏㄨㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 投繯|投缳[tou2 huan2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 投繯|投缳[tou2 huan2]

Từ điển Trung-Anh

(1) to hang oneself
(2) to commit suicide by hanging

Từ điển Trung-Anh

(1) to hang oneself
(2) to commit suicide by hanging